Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kindly
['kaindli]
|
tính từ
|
phó từ
|
Tất cả
tính từ
tử tế, tốt bụng, chân thành
a
kindly
man
,
voice
,
smile
một người tốt bụng, giọng nói thân mật, nụ cười thân ái
to
give
somebody
some
kindly
advice
cho ai lời khuyên chân thành
(từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở
a
kindly
Scott
một người gốc ở Ê-cốt
phó từ
tử tế, ân cần
to
speak
kindly
nói một cách thân ái
to
treat
somebody
kindly
đối xử tử tế với ai
vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa)
will
(
would
)
you
kindly
tell
me
the
time
?
xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?
kindly
leave
me
alone
!
làm ơn để cho tôi yên!
to
take
kindly
to
somebody
/
something
sẵn lòng chấp nhận ai/cái gì
she
didn't
take
(
at
all
)
kindly
to
being
called
plump
cô ta không vừa lòng (chút nào) khi bị gọi là tròn trĩnh
I
don't
think
he
takes
kindly
to
foreign
tourists
tôi không nghĩ rằng anh ấy sẵn lòng tiếp du khách nước ngoài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kindly
|
kindly
kindly
(adj)
kind
, friendly, kindhearted, caring, generous, sympathetic, gentle, compassionate, nice, benevolent, thoughtful, humane, considerate, benign, helpful, charitable
kindly
(adv)
gently
, compassionately, sympathetically, benevolently, kindheartedly, nicely, thoughtfully, humanely, considerately, benignly, helpfully
antonym:
cruelly
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.