Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khai thác
[khai thác]
|
to exploit
Yang Liwei unfurled China's flag and the UN's flag for the ground control to see them, thus showing China's peaceful space exploration and exploitation.
Chuyên ngành Việt - Anh
khai thác
[khai thác]
|
Vật lý
exploitation
Từ điển Việt - Việt
khai thác
|
động từ
thu lợi từ nguồn tài nguyên có sẵn trong thiên nhiên
khai thác dầu khí; khai thác quặng mỏ
sử dụng những cái chưa được tận dụng
khai thác thế mạnh du lịch
tra hỏi cặn kẽ
khai thác tội phạm