Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trạm kiểm soát
[trạm kiểm soát]
|
control; check-point
The attack happened Thursday night when a car exploded at a U.S. checkpoint