Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khóc thương
[khóc thương]
|
to grieve; to mourn; to weep; to bemoan
She was still grieving for her son
To die unmourned