Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khám bệnh
[khám bệnh]
|
to examine
The doctor examines patients
Doctor A doesn't take surgery on Sundays and holidays; Doctor A doesn't see patients on Sundays and holidays
The doctor doesn't make house calls; The doctor doesn't make home visits
He charges 700 francs for (his) professional services
To go for a medical examination; to see/consult a doctor; to take medical advice
Từ điển Việt - Việt
khám bệnh
|
động từ
xem khám (nghĩa 2)
Bác sĩ khám bệnh cho anh rồi cười hỏi: - Nghe nói anh có tài đoán đúng ngày người ta chết. (Đoàn Thạch Biền)