Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khách hàng
[khách hàng]
|
customer; patron, client; (nói chung) custom; clientele; practice
Future/prospective/potential customer
This businessman once had a lot of foreign custom, but now has lost all his custom. Why?
Customers are not always right
Chuyên ngành Việt - Anh
khách hàng
[khách hàng]
|
Hoá học
customer
Kinh tế
customers
Tin học
customer
Từ điển Việt - Việt
khách hàng
|
danh từ
người đến giao dịch, mua bán
niềm tin của khách hàng quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp