Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kỷ nguyên
[kỷ nguyên]
|
epoch; era
Hegira: The flight of Mohammed from Mecca to Medina in 622, marking the beginning of the Muslim era.