Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kể cả
[kể cả]
|
included; including; inclusive
'Service charge included'
The cost of building inclusive of materials
Twenty visitors including the children
Five books, including one I hadn't read
Everyone burst out laughing, me/myself included
Don't tell anyone, not even Bob !
Từ điển Việt - Việt
kể cả
|
tính gộp vào
cuộc họp có mười bốn người, kể cả khách mời
không loại trừ
xử phạt những ai sai phạm, kể cả cán bộ