Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kết thúc
[kết thúc]
|
to end; to bring to an end; to finish; to wind up
He ended his life/days in poverty
The war is over, but much yet remains to be done
Chuyên ngành Việt - Anh
kết thúc
[kết thúc]
|
Hoá học
ending
Tin học
end, finish, termination
Từ điển Việt - Việt
kết thúc
|
động từ
hết hẳn sau một diễn biến nào đó
câu chuyện kết thúc bất ngờ
việc đến đoạn chót
cuộc đàm phán đến hồi kết thúc