Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kết cục
[kết cục]
|
ultimate result; final outcome; ending; denouement
as a result; in the end; finally
After many months of strenuous work, nothing was achieved in the end
He ended up in prison/hospital
Từ điển Việt - Việt
kết cục
|
danh từ
kết quả cuối cùng của một công việc
kết cục thất bại; kết cục hoàn hảo
động từ
(từ cũ) kết thúc; kết liễu
một kết cục buồn