Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kẻ cả
[kẻ cả]
|
avuncular; upstage; uppish; bossy; patronizing
To speak to somebody in an avuncular tone; to talk down to somebody
Patronizing attitude
To be patronizing towards somebody
Từ điển Việt - Việt
kẻ cả
|
danh từ
người ở địa vị cao hơn những người khác
Bác là kẻ cả trong làng. (Trạng Quỳnh)
động từ hoặc tính từ
ra vẻ ta đây hơn người
ông kẻ cả nói với người dưới