Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kẹt
[kẹt]
|
to jam; to stick
The key stuck in the lock
The window was stuck
I got my hair stuck/caught in my zip
Don't catch your fingers in the door!
He was jammed/trapped between the car and the wall
to be involved/implicated in something
busy; tied up
Chuyên ngành Việt - Anh
kẹt
[kẹt]
|
Tin học
jam
Từ điển Việt - Việt
kẹt
|
động từ
bị giữ lại
kẹt trong vùng lũ
gặp hoàn cảnh khó khăn
tôi cũng đang kẹt nên không giúp chị được
tính từ
tiếng hai vật cứng cọ xát vào nhau