Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kẹo
[kẹo]
|
candy; sweet
Don't have too many sweets, you'll spoil your appetite !
close-fisted; miserly; stingy
Từ điển Việt - Việt
kẹo
|
danh từ
món ăn ở dạng viên, thỏi làm bằng đường, mật
kẹo đậu phộng; kẹo dừa
tính từ
keo kiệt
tính bà ta kẹo lắm