Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
justified
['dʒʌstifaid]
|
tính từ
( justified in doing something ) có lý do chính đáng để làm điều gì
Do hàng hoá bị hư hao, cô ta thấy có đủ lý do chính đáng để đòi tiền lại
hợp lý, đã được chính minh là đúng
sự phê phán/sự nghi ngờ/sự tức giận cò lý do chính đáng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
justified
|
justified
justified (adj)
defensible, right, vindicated, acceptable, correct, reasonable, warranted, necessary, befitting, supportable, validated, confirmed
antonym: unwarranted