Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fully
['fuli]
|
phó từ
đầy đủ, hoàn toàn
đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
(nói về quần áo) bó sát thân người
bị buộc phải làm hết sức mình
đủ lông đủ cánh, đủ bản lĩnh ra đời (nghĩa bóng)
Chuyên ngành Anh - Việt
fully
['fuli]
|
Kỹ thuật
hoàn toàn, đầy đủ
Toán học
hoàn toàn, đầy đủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fully
|
fully
fully (adv)
completely, entirely, wholly, absolutely, totally, altogether, quite
antonym: partially