Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jealousy
['dʒeləsi]
|
danh từ
lòng ghen tị; thái độ ghen tị
lòng ghen tuông của một kẻ đang yêu
cô ta đã chán ngấy những thái độ ghen tuông vụn vặt của anh ta
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jealousy
|
jealousy
jealousy (n)
  • envy, covetousness, resentment, resentfulness, desirousness (formal)
  • protectiveness, suspicion, suspiciousness, wariness, watchfulness, mistrustfulness, distrust, possessiveness