Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
petty
['peti]
|
tính từ so sánh
nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
những mối lo lặt vặt
những món chi tiêu lặt vặt
trò ăn cắp vặt
nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình); bần tiện
cơn giận nhỏ nhen
bần tiện về tiền nong
nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
tiểu vương
tiểu nông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
petty
|
petty
petty (adj)
  • trivial, unimportant, inconsequential, insignificant, minor, paltry, irrelevant, trifling, niggling, little, small
    antonym: important
  • petty-minded, mean-minded, niggling, narrow-minded, trivial
  • spiteful, grudging, resentful, malicious, vindictive, mean-spirited, mean
    antonym: generous