Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
farmer
['fɑ:mə]
|
danh từ
người tá điền; người nông dân
người chủ trại
Chuyên ngành Anh - Việt
farmer
['fɑ:mə]
|
Kinh tế
chủ trại
Kỹ thuật
chủ trại
Sinh học
chủ trại
Từ điển Anh - Anh
farmer
|

farmer

farmer (färʹmər) noun

1. One who works on or operates a farm.

2. One who has paid for the right to collect and retain certain revenues or profits.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
farmer
|
farmer
farmer (n)
agriculturalist, grower, rancher, tenant farmer, sharecropper, dairy farmer, truck farmer, agronomist, planter, agrarian, crofter, smallholder, market gardener