Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inferior
[in'fiəriə]
|
tính từ
( inferior to somebody / something ) thấp hơn về cấp bậc, địa vị xã hội, tầm quan trọng, phẩm chất; thua kém
trung tá thấp hơn đại tá
có địa vị xã hội thấp hơn
làm cho ai cảm thấy họ thấp kém hơn
hàng hoá, nhân công loại kém
(thực vật học) ở bên dưới; hạ
danh từ
người cấp dưới; thuộc cấp
về địa vị xã hội, hắn không bằng anh (hắn thấp hơn anh về địa vị xã hội)
Ta không nên coi thường những người cấp dưới có tri thức
Chuyên ngành Anh - Việt
inferior
[in'fiəriə]
|
Kỹ thuật
thấp, kém
Sinh học
thấp, kém
Toán học
dưới, xấu, kém
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inferior
|
inferior
inferior (adj)
  • mediocre, lesser, lower, substandard, poorer, low-grade, second-rate, not up to snuff (informal)
    antonym: superior
  • lower, junior, secondary, subordinate, subsidiary, minor, subservient
    antonym: superior
  • inferior (n)
    junior, minion (archaic or literary), subordinate, underling, menial (formal), vassal
    antonym: superior