Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
despise
[dis'paiz]
|
ngoại động từ
xem thường, khinh thường, khinh miệt
khinh miệt tính đạo đức giả, tính bủn xỉn, tính tự phụ của hắn
những kẻ phá đình công thường bị các bạn thợ khinh miệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
despise
|
despise
despise (v)
loathe, scorn, look down on, hate, spurn, deride, feel contempt
antonym: admire