Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meanness
['mi:nnis]
|
danh từ
tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn
việc hèn hạ, việc bần tiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meanness
|
meanness
meanness (n)
  • unkindness, cruelty, callousness, spitefulness, malice, heartlessness, nastiness
    antonym: kindness
  • miserliness, stinginess, niggardliness, parsimoniousness, tightfistedness, close-fistedness (informal)
    antonym: generosity