Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
socially
['sou∫əli]
|
phó từ
có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội
thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội
của các đồng minh, với các đồng minh
(động vật học) sống thành đàn; không riêng lẻ; quần thể
(thuộc) tình bạn bè và sự giải trí; tạo ra tình bạn bè và sự giải trí
dễ gần gũi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
socially
|
socially
socially (adv)
  • communally, publicly, within society, generally, collectively
  • in public, with other people, in a social context, in a crowd
  • as a friend, outside of work, informally, on a social basis