Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoa văn
[hoa văn]
|
design; pattern
Hoa văn đồ đồng Đông Sơn
Designs on Dongson brass ware
Patterned fabric
Từ điển Việt - Việt
hoa văn
|
danh từ
hình vẽ, thêu trên các đồ vật
hoa văn trên bát sứ
ngôn ngữ văn tự Hán tộc
đăng ký học lớp hoa văn