Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
heavily
['hevili]
|
phó từ
nặng; nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá
Bị đánh thuế/ phạt nặng
Nghiện thuốc/rượu nặng
Thủy quân lục chiến được trang bị nhiều vũ khí
Nó ngã sập xuống và bị trẹo mắt cá
Đánh bài bị thua đậm