Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
marine
[mə'ri:n]
|
tính từ
(thuộc) biển; gần biển; do biển sinh ra
cây ở biển; thực vật biển
sinh vật biển
chim biển
hoạ sĩ vẽ cảnh biển
nhà sinh vật học biển
(thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển
cục hàng hải
bảo hiểm cho tàu bè và hàng hoá đi biển; bảo hiểm đường biển; bảo hiểm hàng hải
vật liệu và vật tư cho tàu bè
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ
( Marines ) binh chủng lính thủy đánh bộ
tranh vẽ cảnh biển
đem nói cái đó cho ma nó nghe