Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loaded
['loudid]
|
tính từ
mang một vật nặng; chịu tải
nặng nề; gay go
chương trình giáo dục nặng nề
câu hỏi bẫy (để khích ai nói ra điều mà họ không muốn nói)
rất giàu
Chuyên ngành Anh - Việt
loaded
['loudid]
|
Hoá học
có tải, chịu tải
Kỹ thuật
chịu tải, có tải
Toán học
(có) tải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loaded
|
loaded
loaded (adj)
  • laden, weighed down, encumbered, burdened, overloaded, full, overburdened
    antonym: empty
  • rich, wealthy, affluent, rolling in it (informal), well-off, well-heeled (informal)
    antonym: poor
  • unfair, biased, leading, deceptive, trick, manipulative
    antonym: innocent