Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hứa hẹn
[hứa hẹn]
|
to promise
Stop promising! I shall never believe you again!
Từ điển Việt - Việt
hứa hẹn
|
động từ
nhận sẽ làm
người con hứa hẹn với cha mẹ sẽ học thành tài
danh từ
điều tốt đẹp
hứa hẹn một tương lai tươi sáng