Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hên
[hên]
|
lucky; fortunate
What (a piece of) luck !
You're lucky !; You're in luck!
It's my lucky day
To bring somebody good/bad luck
To keep something for luck
Từ điển Việt - Việt
hên
|
tính từ
vận may
ông ấy vừa trúng độc đắc, hên thật