Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
há mồm
[há mồm]
|
to open one's mouth
Every time he opened his mouth, he was torn to pieces
Từ điển Việt - Việt
há mồm
|
động từ
mở miệng ra
há mồm ăn cơm