Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quật
[quật]
|
động từ
to flail against the ground
to dip up, to disinter
to dig up a grave
lash; whip; beat (against); lash (against)
throw somebody to the ground
dig up, disinter, discover, unearth, exhume, exhumation
Từ điển Việt - Việt
quật
|
động từ
đập mạnh xuống bằng gậy
(...) ngọn gậy giơ lên thật cao quật mạnh xuống (Nguyễn Công Hoan)
bị sức mạnh làm cho ngã
cây bị gió quật ngã
đào từ dưới sâu lên
quật mồ