Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành lý
[hành lý]
|
baggage; luggage
Luggage trolley
Your luggage is overweight
You have to pay extra/a supplement for excess baggage
Từ điển Việt - Việt
hành lý
|
danh từ