Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hành lí
|
danh từ
đồ mang theo người trong một chuyến đi
Nhiều hành khách đẩy những xe chở đầy hành lí đi qua. (Đoàn Thạch Biền)