Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grab
[græb]
|
danh từ
cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy
chộp lấy cái gì
sự tước đoạt, sự chiếm đoạt
chính sách chiếm đoạt về chính trị hoặc thương mại
(kỹ thuật) gàu ngoạm, máy xúc
(đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)
có đủ cho mọi người
ngoại động từ
túm lấy, vồ lấy, giật lấy
con mèo vồ lấy con chuột
gã lưu manh giật phăng cái đồng hồ của ông tài xế taxi và lao vào trong bóng tối
nội động từ
chộp lại (với ý định níu lại))
cô gái vội vàng níu bà mẹ lại, vì sợ bà trượt chân