Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grab
[græb]
|
danh từ
cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy
chộp lấy cái gì
sự tước đoạt, sự chiếm đoạt
chính sách chiếm đoạt về chính trị hoặc thương mại
(kỹ thuật) gàu ngoạm, máy xúc
(đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)
có đủ cho mọi người
ngoại động từ
túm lấy, vồ lấy, giật lấy
con mèo vồ lấy con chuột
gã lưu manh giật phăng cái đồng hồ của ông tài xế taxi và lao vào trong bóng tối
nội động từ
chộp lại (với ý định níu lại))
cô gái vội vàng níu bà mẹ lại, vì sợ bà trượt chân
Chuyên ngành Anh - Việt
grab
[græb]
|
Hoá học
gàu xúc; neo móc, móc kéo
Kỹ thuật
gàu xúc, máy xúc
Sinh học
gàu ngoạm
Xây dựng, Kiến trúc
gàu xúc, máy xúc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grab
|
grab
grab (v)
  • clutch, grip, grasp, take hold of, seize, take, snatch
    antonym: let go
  • affect, appeal, impress, attract, please, influence
  • snatch (informal), seize, take, remove, steal, nick (UK, slang), lift (informal), heist (US, slang)