Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấy phép
[giấy phép]
|
permit; permission; authorization; license
Permit for carrying firearms; firearms licence; gun-licence
Please show the authorization from the director-general
To apply for a permit for practice of medicine; To apply for a licence to practise as a doctor
She refused to give her permission
Permit holder; Licence-holder
Chuyên ngành Việt - Anh
giấy phép
[giấy phép]
|
Kinh tế
permit
Kỹ thuật
permit
Tin học
license
Toán học
permit
Từ điển Việt - Việt
giấy phép
|
danh từ
giấy cơ quan có thẩm quyền cấp
được cấp giấy phép kinh doanh; giấy phép không được chuyển nhượng cho người khác