Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gốc gác
[gốc gác]
|
stock; origin
No one knows his origin
I need many Hue-born engineers
Từ điển Việt - Việt
gốc gác
|
danh từ
nơi sinh ra
con rể tôi gốc gác người Huế