Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gặp phải
[gặp phải]
|
to meet with difficulties, bad luck...; to encounter
If he has not met with difficulties, he would have done his job
Từ điển Việt - Việt
gặp phải
|
động từ
không may phải đứng trước khó khăn
Anh ta đang gặp phải cảnh thất nghiệp.