Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fund
[fʌnd]
|
danh từ
kho hay nguồn dự trữ cái gì
một kho truyện cười, kiến thức, kinh nghiệm
món tiền gửi lại hoặc hoặc dành cho một mục đích riêng biệt quỹ
quỹ cứu tế
quỹ lương hưu; quỹ hưu bổng
quỹ trùng tu nhà thờ
( số nhiều) nguồn tài chính; tiền bạc
ngân quỹ của chính phủ
Tôi đang thiếu tiền, nên tuần sau sẽ trả cho anh
có tiền, nhiều tiền
( số nhiều) quỹ công trái nhà nước
ngoại động từ
chuyển (một món nợ) thành dài hạn với một lãi suất cố định
cấp tiền cho (một hội, một đề án....); tài trợ
chính phủ đang tài trợ cho một kế hoạch chống thất nghiệp khác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
funding
|
funding
funding (n)
backing, subsidy, money, cash, capital, finance, currency, aid, support, resources, income