Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fig
[fig]
|
danh từ
(thực vật học) quả sung; quả vả
(thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree )
vật vô giá trị; một tí, một chút
ý kiến của hắn chẳng có một chút giá trị nào
(xem) care
danh từ
quần áo, y phục; trang bị
ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
tình trạng sức khoẻ
sung sức
ngoại động từ
to fig out ( up ) a horse làm ngựa hăng lên
to fig out someone cho ai ăn mặc diện