Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fashion
['fæ∫n]
|
danh từ
kiểu cách; hình dáng
theo kiểu, giống như, y như
mốt, thời trang
đề ra một mốt
hợp thời trang
không hợp thời trang
ăn mặc đúng mốt
(sử học); (đùa cợt) tập tục phong lưu đài các
người phong lưu đài các, người kiểu cách
tàm tạm, tạm được
theo ý mình, theo cách của mình
những người sang, những người lịch sự
người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời
ngoại động từ
tạo thành, cấu thành
nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình
nặn một cái bình bằng đất sét