Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exploitation
[,eksplɔi'tei∫n]
|
danh từ
sự khai thác hoặc được khai thác
sự khai thác triệt để các giếng dầu
sự bóc lột lao động trẻ em
Chuyên ngành Anh - Việt
exploitation
[,eksplɔi'tei∫n]
|
Hoá học
khai thác, khai khẩn
Kinh tế
bóc lột, kinh doanh, khai thác, sử dụng
Kỹ thuật
sự khai lợi, sự khai thác
Sinh học
khai thác
Toán học
sự lợi dụng; sự bóc lột
Vật lý
sự khai thác, sự sử dụng
Xây dựng, Kiến trúc
sự khai lợi , sự khai thác
Từ điển Anh - Anh
exploitation
|

exploitation

exploitation (ĕksploi-tāʹshən) noun

1. The act of employing to the greatest possible advantage: exploitation of copper deposits.

2. Utilization of another person or group for selfish purposes: exploitation of unwary consumers.

3. An advertising or a publicity program.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exploitation
|
exploitation
exploitation (n)
  • misuse, abuse, mistreatment, taking advantage, manipulation, corruption
  • use, utilization, development, management, operation