Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
esteem
[is'ti:m]
|
danh từ
sự kính mến, sự quý trọng
kính mến ai, quý trọng ai
ngoại động từ
kính mến, quý trọng
coi là, cho là
coi cái đó như là một đặc ân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
esteem
|
esteem
esteem (n)
regard, reverence, honor, approval, respect, admiration, high regard, good opinion, appreciation
antonym: contempt
esteem (v)
value, appreciate, prize, cherish, hold dear, venerate, admire, respect, approve, honor
antonym: scorn