Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enrol
[in'roul]
|
Cách viết khác : enroll [in'roul]
động từ
( to enrol somebody in / as something ) trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp; chiêu nạp
ghi danh vào các lớp tại chức
tuyển sinh viên mới
kết nạp ai vào hội ái hữu