Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disposal
[dis'pouzəl]
|
danh từ
sự vứt bỏ đi, sự tống khứ
the
safe
disposal
of
nuclear
waste
is
a
major
problem
vấn đề quan trọng là loại bỏ an toàn các chất thải hạt nhân
a
bomb
disposal
squad
một toán tháo gỡ bom
máy nghiền rác
sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
disposal
of
property
sự chuyển nhượng tài sản
sự tuỳ ý sử dụng
at
somebody's
/
one's
disposal
có sẵn cho ai/mình sử dụng theo ý muốn
to
place
/
put
something
at
someone's
disposal
để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng
to
have
something
at
one's
disposal
có toàn quyền sử dụng cái gì
I
am
at
your
disposal
ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài
Chuyên ngành Anh - Việt
disposal
[dis'pouzəl]
|
Hoá học
tách bỏ; sắp xép; chuyển nhượng; xử lý
Kinh tế
chi phối, mệnh lệnh
Kỹ thuật
sự lấy đi, sự khử, sự loại; sắp xếp; loại bỏ, thải
Toán học
sự lấy đi, sự khử, sự loại
Vật lý
sự lấy đi, sự khử, sự loại
Xây dựng, Kiến trúc
sắp xếp; loại bỏ, thải
Từ điển Anh - Anh
disposal
|
disposal
disposal
(
dĭ-spōʹzəl
)
noun
1.
A particular order, distribution, or placement:
a pleasing disposal of plants and lawn.
2.
A particular method of attending to or settling matters.
3.
Transference by gift or sale.
4.
The act or process of getting rid of something.
5.
An electric device installed below a sink that grinds garbage so it can be flushed away.
6.
The liberty or power to dispose of:
funds at our disposal.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disposal
|
disposal
disposal
(n)
removal
, discarding, clearance, dumping, throwing away
antonym:
retention
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.