Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
discover
[dis'kʌvə]
|
ngoại động từ
khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra
Columbus tìm ra châu Mỹ
tôi vừa mới phát hiện một nhà hàng tuyệt vời gần đây
tôi bất chợt thấy hắn đang hôn vợ tôi
vỡ lẽ ra, nhận thức ra
chúng tôi nhận ra là hành lý của chúng tôi đã bị đánh cắp
sau này người ta mới vỡ lẽ ra rằng hắn là gián điệp