Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
luggage
['lʌgidʒ]
|
danh từ
hành lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
luggage
|
luggage
luggage (n)
baggage, bags, cases, gear (informal), suitcases, stuff, kit, belongings