Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
direction
[di'rek∫n]
|
danh từ
sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản
nắm quyền điều khiển một công việc
( số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị
lời hướng dẫn cách dùng
ra chỉ thị
phương hướng, chiều, phía, ngả
về hướng (phía...)
mặt, phương diện
sự cải tiến về nhiều mặt
(như) directorate
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
directions
|
directions
directions (n)
instructions, information, guidelines, orders, commands, tips