Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
direction
[di'rek∫n]
|
danh từ
sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản
nắm quyền điều khiển một công việc
( số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị
lời hướng dẫn cách dùng
ra chỉ thị
phương hướng, chiều, phía, ngả
về hướng (phía...)
mặt, phương diện
sự cải tiến về nhiều mặt
(như) directorate
Chuyên ngành Anh - Việt
direction
[di'rek∫n]
|
Hoá học
phương, hướng, chiều
Kinh tế
chi phối, phương hướng
Kỹ thuật
chiều, phương hướng; sự hướng dẫn; sự điều khiển
Sinh học
hướng
Tin học
hướng
Toán học
hướng; chiều; phương
Vật lý
hướng; chiều; phương
Xây dựng, Kiến trúc
chiều, phương hướng; sự hướng dẫn; sự điều khiển
Từ điển Anh - Anh
direction
|

direction

direction (dĭ-rĕkʹshən, dī-) noun

1. The act or function of directing.

2. Management, supervision, or guidance of an action or operation.

3. The art or action of musical or theatrical directing.

4. Music. A word or phrase in a score indicating how a passage is to be played or sung.

5. Often directions An instruction or series of instructions for doing or finding something.

6. An authoritative indication; an order or a command.

7. a. The distance-independent relationship between two points in space that specifies the angular position of either with respect to the other; the relationship by which the alignment or orientation of any position with respect to any other position is established. b. A position to which motion or another position is referred. c. A line leading to a place or point. d. The line or course along which a person or thing moves.

8. The statement in degrees of the angle measured between due north and a given line or course on a compass.

9. A course or area of development; a tendency toward a particular end or goal: charting a new direction for the company.

 

[Middle English, arrangement, from Latin dīrēctiō, dīrēctiōn-, from dīrēctus past participle of dīrigere, to direct. See direct.]

direcʹtionless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
direction
|
direction
direction (n)
  • management, control, government, guidance, leadership, administration, command, supervision
  • way, course, track, route, path, bearing, road
  • trend, course, route, focus, aim, target, objective, tendency