Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
design
[di'zain]
|
danh từ
đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án
bản đồ án thiết kế một cái máy
đề cương một quyển sách
ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ
với ý định; với mục đích; cố ý
vô tình hay hữu ý
nhằm mục đích để
có mưu đồ ám hại ai
kế hoạch
cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí
cách cắm hoa đẹp mắt
kiểu, mẫu, loại, dạng
xe ô tô kiểu mới nhất
khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo
ngoại động từ
phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh (nghệ thuật))
có ý định, định, dự kiến, trù tính; có ý đồ, có mưu đồ
dự định làm việc gì
chúng tôi không dự kiến kết quả thế này
chỉ định, để cho, dành cho
thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự
nội động từ
làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
Chuyên ngành Anh - Việt
design
[di'zain]
|
Hoá học
bản thiết kế, đồ án tính toán, đề cương, phương án
Kinh tế
thiết kế
Kỹ thuật
sự thiết kế; bản phác hoạ; đồ án; kết cấu; thiết kế, làm đồ án, phác hoạ
Sinh học
thiết kế
Tin học
thiết kế
Toán học
thiết kế
Vật lý
dự án, bản thiết kế; kết cấu, cấu tạo
Xây dựng, Kiến trúc
sự thiết kế; bản phác hoạ; đồ án; kết cấu; thiết kế, làm đồ án, phác hoạ
Từ điển Anh - Anh
design
|

design

design (dĭ-zīnʹ) verb

designed, designing, designs

 

verb, transitive

1. a. To conceive or fashion in the mind; invent: design a good excuse for not attending the conference. b. To formulate a plan for; devise: designed a marketing strategy for the new product.

2. To plan out in systematic, usually graphic form: design a building; design a computer program.

3. To create or contrive for a particular purpose or effect: a game designed to appeal to all ages.

4. To have as a goal or purpose; intend.

5. To create or execute in an artistic or highly skilled manner.

verb, intransitive

1. To make or execute plans.

2. To have a goal or purpose in mind.

3. To create designs.

noun

1. a. A drawing or sketch. b. A graphic representation, especially a detailed plan for construction or manufacture.

2. The purposeful or inventive arrangement of parts or details: the aerodynamic design of an automobile; furniture of simple but elegant design.

3. The art or practice of designing or making designs.

4. Something designed, especially a decorative or an artistic work.

5. An ornamental pattern. See synonyms at figure.

6. A basic scheme or pattern that affects and controls function or development: the overall design of an epic poem.

7. A plan; a project. See synonyms at plan.

8. a. A reasoned purpose; an intent: It was her design to set up practice on her own as soon as she was qualified. b. Deliberate intention: He became a photographer more by accident than by design.

9. Often designs A secretive plot or scheme: He has designs on my job.

 

[Middle English designen, from Latin dēsignāre, to designate. See designate.]

designʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
design
|
design
design (n)
  • project, enterprise, plan, strategy, proposal, policy, scheme
  • drawing, blueprint, plan, sketch, outline, model, layout
  • pattern, motif, figure, shape, device, outline
  • intention, purpose, scheme, plan, object, aim, end, point, target, goal, will
  • design (v)
  • create, invent, conceive, originate, fabricate, draw up, construct
  • plan, intend, aim, devise, propose, suggest