Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decay
[di'kei]
|
danh từ
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)
tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...)
tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả)
tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...)
(vật lý) sự rã, sự phân rã
sự phân rã phóng xạ
suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)
đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
nội động từ
suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)
hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
suy nhược (sức khoẻ)
thối rữa (quả)
sâu, mục (răng, xương, gỗ...)
răng sâu
gỗ mục
(vật lý) rã, phân rã
ngoại động từ
làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
decayed
|
Kỹ thuật
(bị) (phân) rã; (bị) phân ly; (bị) giảm (dần)
Toán học
(bị) (phân) rã; (bị) phân ly; (bị) giảm (dần)
Vật lý
(bị) (phân) rã; (bị) phân ly; (bị) giảm (dần)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
decayed
|
decayed
decayed (adj)
rotten, decomposed, rotting, moldy, putrefied, corroded, perished
antonym: fresh